TKB học kỳ I năm học 2020-2021

Lượt xem:

Đọc bài viết

TKB buổi sáng

THỨ
TIẾT
7A

(Văn)

7B

(Quyến)

7C

(Y Quê)

7D

(Vũ Hà)

7E

(Phương(Sinh)

7F

(Huệ)

9A

(Phòng)

9B

(Lập)

9C

(Kiên)

2 1 ChCờ – Văn ChCờ – Quyến ChCờ – Y Quê ChCờ – Vũ Hà ChCờ – Phương(Sinh) ChCờ – Huệ ChCờ – Phòng ChCờ – Lập ChCờ – Kiên
2 GDCD – Cao Cúc NNgữ – Kim Cúc Sinh – Y Quê Địa – Vũ Hà Sử – Hiền CNghệ – Hồng Toán – Phòng Sinh – Phương(Sinh) GDCD – Quyến
3 NNgữ – Kim Cúc Sử – Hiền Toán – Văn Sinh – Y Quê Sinh – Phương(Sinh) GDCD – Quyến Văn – Lập Lý – Hồng Toán – Phòng
4 NNgữ – Kim Cúc Sinh – Y Quê Sử – Hiền Lý – Hồng GDCD – Quyến Sinh – Phương(Sinh) Địa – Vũ Hà Văn – Lập Toán – Phòng
5 Sinh – Y Quê GDCD – Quyến Toán – Văn NNgữ – Kim Cúc Nhạc – Huệ Sử – Hiền Văn – Lập Toán – Phòng Lý – Hồng
3 1 Văn – Dũng Lý – Hồng Toán – Văn NNgữ – Kim Cúc NNgữ – Liên Toán – Ánh Nhạc – Huệ Hoá – Cảnh NNgữ – Tuấn(Anh)
2 Văn – Dũng NNgữ – Kim Cúc Toán – Văn Toán – Ánh Địa – Vũ Hà Văn – Hà(Văn) Lý – Hồng Nhạc – Huệ Hoá – Cảnh
3 Toán – Văn Văn – Hà(Văn) NNgữ – Kim Cúc Văn – Dũng Toán – Ánh NNgữ – Liên NNgữ – Tuấn(Anh) Địa – Vũ Hà Lý – Hồng
4 Toán – Văn Văn – Hà(Văn) NNgữ – Kim Cúc Văn – Dũng Toán – Ánh Lý – Hồng Hoá – Cảnh NNgữ – Tuấn(Anh) Nhạc – Huệ
5                  
4 1 Sử – Hiền Toán – Ánh Văn – Tiên Văn – Dũng Họa – H. Anh Văn – Hà(Văn) Sinh – Phương(Sinh) Hoá – Cảnh NNgữ – Tuấn(Anh)
2 Lý – Hồng Toán – Ánh Văn – Tiên Văn – Dũng Sử – Hiền Văn – Hà(Văn) NNgữ – Tuấn(Anh) Toán – Phòng Sinh – Phương(Sinh)
3 Văn – Dũng Họa – H. Anh Địa – Trung Sử – Hiền Lý – Hồng Toán – Ánh Hoá – Cảnh NNgữ – Tuấn(Anh) Văn – Tiên
4 Văn – Dũng Văn – Hà(Văn) Lý – Hồng Họa – H. Anh Sinh – Phương(Sinh) Toán – Ánh Toán – Phòng Sử – Hiền Văn – Tiên
5             Toán – Phòng Lý – Hồng Hoá – Cảnh
5 1 CNghệ – Phương(Nhạc) Văn – Hà(Văn) GDCD – Quyến Nhạc – Huệ CNghệ – Hồng NNgữ – Liên Sinh – Phương(Sinh) Toán – Phòng Văn – Tiên
2 Nhạc – Huệ CNghệ – Phương(Nhạc) Văn – Tiên GDCD – Quyến NNgữ – Liên Văn – Hà(Văn) Lý – Hồng Toán – Phòng Sinh – Phương(Sinh)
3 NGHỈ SINH HOẠT CHUYÊN MÔN
4
5
6 1 Sử – Hiền Địa – Y Dú Địa – Trung Toán – Ánh Địa – Vũ Hà Họa – H. Anh Văn – Lập CNghệ – Dần Văn – Tiên
2 Địa – Y Dú Toán – Ánh Văn – Tiên Sử – Hiền NNgữ – Liên Địa – Trung CNghệ – Dần Văn – Lập Địa – Vũ Hà
3 Họa – H. Anh Địa – Y Dú CNghệ – Đình Toán – Ánh Văn – Tiên NNgữ – Liên Sử – Hiền Địa – Vũ Hà CNghệ – Dần
4 Địa – Y Dú Toán – Ánh Họa – H. Anh CNghệ – Dần Văn – Tiên Địa – Trung Địa – Vũ Hà Văn – Lập Sử – Hiền
5                  
7 1 Sinh – Y Quê Sử – Hiền Nhạc – Huệ NNgữ – Kim Cúc Văn – Tiên Toán – Ánh Văn – Lập Sinh – Phương(Sinh) Toán – Phòng
2 NNgữ – Kim Cúc Nhạc – Huệ Sinh – Y Quê Toán – Ánh Văn – Tiên Sinh – Phương(Sinh) Văn – Lập GDCD – Quyến Địa – Vũ Hà
3 Toán – Văn Sinh – Y Quê NNgữ – Kim Cúc Địa – Vũ Hà Toán – Ánh Sử – Hiền GDCD – Quyến Văn – Lập Toán – Phòng
4 Toán – Văn NNgữ – Kim Cúc Sử – Hiền Sinh – Y Quê Toán – Ánh Nhạc – Huệ Toán – Phòng Văn – Lập Văn – Tiên
5 SHL – Văn SHL – Quyến SHL – Y Quê SHL – Vũ Hà SHL – Phương(Sinh) SHL – Huệ SHL – Phòng SHL – Lập SHL – Kiên

TKB buổi chiều

THỨ
TIẾT
6A

(Thắng)

6B

(Trung)

6C

(Thảo)

6D

(H Boách)

6E

(Huấn)

8A

(Y Thoại)

8B

(Quyết)

8C

(Y Dú)

8D

(Thanh)

8E

(Tân)

2 1 CNghệ – Thảo Văn – Thủy Toán – Thắng Lý – H Boách Địa – Trung Nhạc – Y Thoại Toán – Quyết Sinh – Thanh GDCD – Tuyên Toán – Điệp
2 Toán – Thắng Văn – Thủy Sinh – Huấn Nhạc – Y Thoại CNghệ – Thảo Toán – Quyết Sinh – Thanh Lý – H Boách Địa – Y Dú Toán – Điệp
3 Toán – Thắng Sinh – Huấn Địa – Trung Văn – Thủy Toán – Điệp GDCD – Bình Lý – H Boách Toán – Quyết Nhạc – Y Thoại Sinh – Thanh
4 ChCờ – Thắng ChCờ – Trung ChCờ – Thảo ChCờ – H Boách ChCờ – Huấn ChCờ – Y Thoại ChCờ – Quyết ChCờ – Y Dú ChCờ – Thanh ChCờ – Tân
5                    
3 1 GDCD – Phương(Nhạc) Nhạc – Y Thoại Văn – Thủy Toán – Điệp NNgữ – Tuấn(Anh) Toán – Quyết CNghệ – Dần Văn – Lực NNgữ – Hiệp(Anh) Hoá – Cảnh
2 NNgữ – Liên Họa – Phương(Nhạc) Văn – Thủy GDCD – Hà(Văn) Toán – Điệp Toán – Quyết NNgữ – Hiệp(Anh) Văn – Lực Hoá – Cảnh Lý – H Boách
3 Sử – Dung Văn – Thủy Nhạc – Y Thoại NNgữ – Tuấn(Anh) Văn – Hà(Văn) Lý – H Boách Văn – Lực NNgữ – Hiệp(Anh) Toán – Điệp CNghệ – Dần
4 Văn – Thủy NNgữ – Liên NNgữ – Tuấn(Anh) Sử – Dung Văn – Hà(Văn) Văn – Lực Nhạc – Y Thoại Toán – Quyết Toán – Điệp Văn – Dũng
5           NNgữ – Hiệp(Anh) Hoá – Cảnh Toán – Quyết Sử – Dung Văn – Dũng
4 1 Văn – Thủy Sử – Dung Lý – H Boách Sinh – Huấn NNgữ – Tuấn(Anh) Họa – H. Anh Hoá – Cảnh Sinh – Thanh NNgữ – Hiệp(Anh) Nhạc – Y Thoại
2 Văn – Thủy Lý – H Boách NNgữ – Tuấn(Anh) Họa – H. Anh Sinh – Huấn Hoá – Cảnh Sử – Dung GDCD – Bình Sinh – Thanh NNgữ – Hiệp(Anh)
3 Nhạc – Y Thoại Văn – Thủy Sinh – Huấn NNgữ – Tuấn(Anh) Họa – H. Anh Sử – Dung GDCD – Bình NNgữ – Hiệp(Anh) Hoá – Cảnh Văn – Dũng
4           NNgữ – Hiệp(Anh) Họa – H. Anh Hoá – Cảnh Sử – Dung Văn – Dũng
5                    
5 1 NNgữ – Liên Toán – Thắng NNgữ – Tuấn(Anh) Toán – Điệp Văn – Hà(Văn) CNghệ – Dần NNgữ – Hiệp(Anh) Văn – Lực Sinh – Thanh Sử – Dung
2 NNgữ – Liên CNghệ – Thảo Toán – Thắng NNgữ – Tuấn(Anh) Văn – Hà(Văn) Sử – Dung Sinh – Thanh Văn – Lực Toán – Điệp CNghệ – Dần
3 Toán – Thắng NNgữ – Liên CNghệ – Thảo Văn – Thủy GDCD – Hà(Văn) Văn – Lực Sử – Dung CNghệ – Dần Toán – Điệp NNgữ – Hiệp(Anh)
4 Toán – Thắng NNgữ – Liên Sử – Dung Văn – Thủy NNgữ – Tuấn(Anh) Sinh – Thanh Văn – Lực NNgữ – Hiệp(Anh) CNghệ – Dần Toán – Điệp
5           NNgữ – Hiệp(Anh) CNghệ – Dần Sử – Dung Văn – Lực Toán – Điệp
6 1 Văn – Thủy Toán – Thắng Họa – H. Anh CNghệ – Thảo Toán – Điệp Hoá – Cảnh Toán – Quyết CNghệ – Dần Văn – Lực Sử – Dung
2 Sinh – Huấn Toán – Thắng CNghệ – Thảo Văn – Thủy Toán – Điệp CNghệ – Dần Địa – Y Dú Hoá – Cảnh Văn – Lực Họa – H. Anh
3 CNghệ – Thảo GDCD – Trung Văn – Thủy Toán – Điệp Sử – Dung Toán – Quyết Văn – Lực Họa – H. Anh CNghệ – Dần GDCD – Eang
4 Địa – Trung Sinh – Huấn Văn – Thủy Toán – Điệp CNghệ – Thảo Địa – Y Dú Văn – Lực Sử – Dung Họa – H. Anh Hoá – Cảnh
5                    
7 1 Họa – Phương(Nhạc) Địa – Trung Toán – Thắng CNghệ – Thảo Sinh – Huấn Văn – Lực Toán – Quyết Địa – Y Dú Lý – H Boách NNgữ – Hiệp(Anh)
2 Sinh – Huấn CNghệ – Thảo Toán – Thắng Địa – Trung Lý – H Boách Văn – Lực Toán – Quyết Nhạc – Y Thoại NNgữ – Hiệp(Anh) Sinh – Thanh
3 Lý – H Boách Toán – Thắng GDCD – Phương(Nhạc) Sinh – Huấn Nhạc – Y Thoại Sinh – Thanh NNgữ – Hiệp(Anh) Toán – Quyết Văn – Lực Địa – Y Dú
4 SHL – Thắng SHL – Trung SHL – Thảo SHL – H Boách SHL – Huấn SHL – Y Thoại SHL – Quyết SHL – Y Dú SHL – Thanh SHL – Tân
5